Có 2 kết quả:
鳥瞰 niǎo kàn ㄋㄧㄠˇ ㄎㄢˋ • 鸟瞰 niǎo kàn ㄋㄧㄠˇ ㄎㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to get a bird's-eye view
(2) bird's-eye view
(3) broad overview
(2) bird's-eye view
(3) broad overview
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to get a bird's-eye view
(2) bird's-eye view
(3) broad overview
(2) bird's-eye view
(3) broad overview
Bình luận 0